Các Lỗi Thường Gặp Khi Dùng WordPress Và Cách Khắc Phục
WordPress là một nền tảng mạnh mẽ, dễ sử dụng để tạo website mà không cần nhiều kiến thức lập trình. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, bạn có thể gặp phải một số lỗi phổ biến. Dưới đây là danh sách các lỗi thường gặp khi sử dụng WordPress và cách khắc phục chúng.
1. Lỗi Màn Hình Trắng Chết Chóc (“White Screen of Death”)
Nguyên nhân:
- Xung đột giữa các plugin hoặc theme.
- Bộ nhớ WordPress bị đầy.
- Lỗi trong file mã nguồn.
Cách khắc phục:
- Tắt tất cả plugin và bật lại từng cái để kiểm tra plugin gây lỗi.
- Đổi theme về mặc định của WordPress (ví dụ: Twenty Twenty-Four).
- Kích hoạt chế độ debug bằng cách thêm đoạn mã sau vào
wp-config.php
:define('WP_DEBUG', true); define('WP_DEBUG_LOG', true); define('WP_DEBUG_DISPLAY', false);
- Xóa bộ nhớ cache của trình duyệt hoặc cache từ plugin.
- Tăng dung lượng bộ nhớ bằng cách chỉnh sửa
wp-config.php
:define('WP_MEMORY_LIMIT', '256M');
2. Lỗi “Memory Exhausted”
Nguyên nhân:
- WordPress sử dụng quá giới hạn bộ nhớ PHP được cấp phát.
Cách khắc phục:
- Mở file
wp-config.php
và thêm dòng:define('WP_MEMORY_LIMIT', '256M');
- Nếu không được, hãy liên hệ nhà cung cấp hosting để yêu cầu tăng bộ nhớ.
3. Lỗi 404 Not Found
Nguyên nhân:
- Liên kết cố định (permalink) bị lỗi.
- URL của bài viết hoặc trang đã bị thay đổi.
Cách khắc phục:
- Vào Cài đặt → Đường dẫn tĩnh → Nhấn Lưu thay đổi để WordPress cập nhật lại permalink.
- Nếu lỗi vẫn xảy ra, thử đặt lại file
.htaccess
bằng cách thêm đoạn mã sau:# BEGIN WordPress RewriteEngine On RewriteBase / RewriteRule ^index.php$ - [L] RewriteCond %{REQUEST_FILENAME} !-f RewriteCond %{REQUEST_FILENAME} !-d RewriteRule . /index.php [L] # END WordPress
4. Lỗi “Error Establishing a Database Connection”
Nguyên nhân:
- Sai thông tin kết nối cơ sở dữ liệu (Database).
- Server MySQL bị quá tải hoặc ngừng hoạt động.
Cách khắc phục:
- Mở file
wp-config.php
và kiểm tra lại các thông tin:define('DB_NAME', 'tên_database'); define('DB_USER', 'tên_user'); define('DB_PASSWORD', 'mật_khẩu'); define('DB_HOST', 'localhost');
- Nếu thông tin chính xác mà vẫn gặp lỗi, liên hệ với nhà cung cấp hosting để kiểm tra trạng thái server MySQL.
5. Lỗi “Syntax Error”
Nguyên nhân:
- Nhập sai cú pháp khi chỉnh sửa file PHP (ví dụ: quên dấu
;
hoặc đóng/mở ngoặc{}
).
Cách khắc phục:
- Nếu bạn vừa sửa file
functions.php
, hãy truy cập vào File Manager trên hosting và hoàn tác thay đổi. - Dùng WP Debug Mode để xác định lỗi:
define('WP_DEBUG', true);
6. Lỗi “Internal Server Error”
Nguyên nhân:
- File
.htaccess
bị lỗi. - Lỗi plugin hoặc theme.
Cách khắc phục:
- Đổi tên file
.htaccess
thành.htaccess_backup
, sau đó vào Cài đặt → Đường dẫn tĩnh → Lưu thay đổi để WordPress tạo file.htaccess
mới. - Nếu lỗi vẫn xảy ra, thử tắt toàn bộ plugin và đổi theme mặc định.
7. Lỗi 502 Bad Gateway
Nguyên nhân:
- Máy chủ bị quá tải.
- Cấu hình sai tường lửa hoặc CDN.
Cách khắc phục:
- Tải lại trang sau vài phút.
- Xóa cache trình duyệt (Ctrl + Shift + R trên Windows hoặc Cmd + Shift + R trên Mac).
- Kiểm tra plugin hoặc theme có gây lỗi không bằng cách tắt tất cả plugin.
- Nếu sử dụng Cloudflare, thử tắt CDN tạm thời.
8. Không Thể Tải Lên Hình Ảnh
Nguyên nhân:
- Quyền truy cập file không chính xác.
Cách khắc phục:
- Đăng nhập vào hosting → File Manager →
wp-content/uploads
→ Chỉnh quyền thư mục thành 755 và file thành 644.
9. Không Gửi Được Email
Nguyên nhân:
- WordPress không được cấu hình SMTP đúng cách.
Cách khắc phục:
- Cài đặt plugin WP Mail SMTP.
- Cấu hình gửi mail với SMTP từ Gmail, Sendinblue hoặc Mailgun.
10. Lỗi Văn Bản Trắng (Text Editor Không Hiển Thị Chữ)
Nguyên nhân:
- Trình soạn thảo bị lỗi.
- Xung đột với plugin hoặc theme.
Cách khắc phục:
- Xóa cache trình duyệt.
- Vào File Manager →
wp-includes/js/tinymce/
→ Kiểm tra xem thư mục TinyMCE có bị thiếu không. - Cài đặt lại plugin Advanced TinyMCE.
11. Không Thể Truy Cập Khu Vực Quản Trị (wp-admin)
Nguyên nhân:
- Sai mật khẩu.
- Bị khóa do lỗi bảo mật hoặc plugin gây xung đột.
Cách khắc phục:
- Nếu quên mật khẩu, nhấn vào “Mất mật khẩu?” để đặt lại.
- Đăng nhập vào phpMyAdmin → Chọn database của bạn →
wp_users
→ Sửa mật khẩu admin bằng lệnh sau:UPDATE wp_users SET user_pass = MD5('mật_khẩu_mới') WHERE user_login = 'admin';
- Nếu vẫn không đăng nhập được, thử đổi tên thư mục
plugins
thànhplugins_backup
để vô hiệu hóa toàn bộ plugin.
Lời Kết
Trên đây là các lỗi thường gặp khi sử dụng WordPress và cách khắc phục chúng. Nếu bạn gặp lỗi khác không có trong danh sách này, hãy kiểm tra nhật ký lỗi (error log) hoặc liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ hosting để được hỗ trợ nhanh nhất.